- Ứng dụng:
+ Dùng thông gió trong các nhà xưởng sản xuất dệt,may mặc.
+ Dùng thông gió trong nhà máy,xưởng công nghiệp cơ khí,nhà kho....
Thông số kỹ thuật (Techincal data):
MODEL |
Công suất Power (Kw) |
Điện áp Voltage (V/Hz) |
Vật liệu cánh (Material) |
Lưu lượng Air Volume (m3/h) |
Kích thước bao Dimention (mm) |
Độ ồn (Db) |
|
||||||
DHF-1 |
1.1 |
380v/50Hz |
Nhôm |
44.500 |
1380x1380x350 |
<=68 |
DHF-1 |
1.1 |
380v/50Hz |
Nhôm |
44.500 |
1380x1380x400 |
<=68 |
DHF-1 |
1.1 |
380v/50Hz |
Inox |
44.500 |
1380x1380x350 |
<=68 |
DHF-1 |
1.1 |
380v/50Hz |
Inox |
44.500 |
1380x1380x400 |
<=68 |
DHF-2 |
0.75 |
380v/50Hz |
Nhôm |
37.000 |
1220x1220x350 |
<=65 |
DHF-2 |
0.75 |
380v/50Hz |
Nhôm |
37.000 |
1220x1220x400 |
<=65 |
DHF-3 |
0.55 |
380v/50Hz |
Nhôm |
32.000 |
1060x1060x350 |
<=60 |
DHF-3 |
0.55 |
380v/50Hz |
Nhôm |
32.000 |
1060x1060x400 |
<=60 |
DHF-4 |
0.37 |
380v/50Hz |
Nhôm |
28.000 |
900x900x350 |
<=55 |
DHF-4 |
0.37 |
380v/50Hz |
Nhôm |
28.000 |
900x900x400 |
<=55 |